DRONTAL CAT 12X8

THÀNH PHẦN: 1 viên thuốc 339 mg chứa
Pyrantel Embonate ........................................................................................ 230,0 mg
Praziquantel ....................................................................................................... 20,0 mg
Tá dược: Maize starch, Microcrystalline cellulose, Povidone K25 , Magnesium stearate, Silica colloidial anhydrous, Hypromellose, Polyethylene glycol, Titanium dioxide E171
DẠNG BÀO CHẾ: Dạng viên, màu ngà.
CHỈ ĐỊNH
Để kiểm soát tất cả giun sán đường tiêu hóa bao gồm cả sán dây trên mèo:
Giun đũa: Toxocara cati, Toxascaris leonina
Giun móc: Ancylostoma braziliense, Uncinaria stenocephala
Sán dây: Dipylidium caninum, Taenia taeniaeformis
• LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG
- Một viên thuốc/4 kg thể trọng mèo.
- Drontal® chỉ cho uống một liều đơn.
- Giun có thể không hiện diện trong phân sau khi điều trị hoặc không xuất hiện sau điều trị 48 giờ. Do praziquantel có vị đắng, nên cách tốt nhất là cho uống nguyên viên thuốc hơn là nghiền viên thuốc ra và trộn vào thức ăn, có thể cho uống lúc đói hoặc trộn với thức ăn.
Trọng lượng Viên thuốc

 

Khuyến cáo điều trị
- Mèo rất dễ tái nhiễm giun do đó cần điều trị cho mèo và giảm vấy nhiễm môi trường bằng cách mỗi ngày dọn sạch phân. Đồng thời kiểm soát ký chủ trung gian như bọ chét, chuột.
- Bảng dưới đây là tóm tắt điều trị khuyến cáo:

 

 

Những khuyến cáo này là qui định chung, nên tư vấn bác sĩ thú y nếu khu vực nhiễm giun nặng hoặc nhiều mèo sống chung với nhau. Sán dây do bọ chét có thể tái nhiễm trên mèo và bắt đầu bài thải nang sán sau khi điều trị 2 – 3 tuần. Nếu có nang sán xuất hiện trước lần điều trị Drontal® tiếp theo, có thể điều trị lại bằng Drontal® AllWormer for Cats để điều trị sán dây trung gian.
Kiểm soát sự tái nhiễm
- Giun đũa, giun móc: Giun móc thường truyền cho mèo con qua sữa mẹ và khó để phòng sự lây truyền này. Ngoài ra, cả giun móc và giun đũa đều truyền trứng và ấu trùng qua đất. Giun đũa có thể nhiễm cho mèo qua chuột. Trứng của giun đũa có khả năng đề kháng cao và tồn tại trong đất rất nhiều năm vì vậy cần điều trị định kỳ để phòng trứng giun vấy nhiễm ra ngoài môi trường. Mèo con dưới 6 tháng tuổi, mèo mang thai và mèo cho con bú bài thải lượng trứng giun khổng lồ, do đó cần phải chú ý kiểm soát giun.
- Sán dây: Do các loại giun sán nhiễm trên mèo thường qua ký chủ trung gian, sự lây nhiễm có thể bị trì hoãn hoặc kiểm soát được bằng cách chặn đường đi của các ký chủ trung gian thường gặp như chuột và bọ chét. Chương trình kiểm soát bọ chét tốt sẽ giúp kiểm soát sán dây bọ chét.
THỜI GIAN NGƯNG SỬ DỤNG THUỐC: Không áp dụng
CHỐNG CHỈ ĐỊNH: Không dùng đồng thời với hợp chất chứa piperazine
• TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN: Chưa có tác dụng phụ nào được ghi nhận.
• LƯU Ý
1. Lưu ý khi sử dụng
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
- Cần phải cân mèo trước khi điều trị.
2. Khuyến cáo cho người sử dụng: Vệ sinh sạch sẽ rất quan trọng, người trực tiếp cho vật nuôi uống thuốc hoặc trộn thuốc vào thức ăn, nên rửa tay sau khi thao tác.
3. Khuyến cáo cho loài chỉ định: Bọ chét là ký chủ trung gian của loại sán dây thường gặp – Dipylidium caninum. Nhiễm sán dây chắc chắn sẽ tái phát nếu không kiểm soát được ký chủ trung gian như bọ chét, chuột. 

 

4. An toàn: Drontal® dễ dàng kiểm soát hiệu quả các loại giun. Thuốc có thể dùng được cho tất cả mèo bao gồm mèo già, mèo con, mèo mang thai và mèo biểu diễn. Rất hiếm trường hợp mèo có biểu hiện không phù hợp; thường hoàn toàn hồi phục trong vòng 24 giờ và không cần điều trị đặc biệt.
5. Khuyến cáo đối với môi trường: Sản phẩm không sử dụng hoặc nguyên liệu bỏ đi phải được tiêu hủy theo quy định hiện hành.
6. Tương tác của thuốc: Drontal® có thể sử dụng đồng thời với những trị liệu khác như Advantage để kiểm soát bọ chét.
7. Quá liều: Triệu chứng quá liều không xảy ra khi dùng dưới 5 lần liều khuyến cáo. Triệu chứng không dung nạp đầu tiên xảy ra là ói mửa. Không dùng quá liều quy định
8. Lưu ý khác: Tránh xa tầm tay trẻ em.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C (nhiệt độ phòng).